Characters remaining: 500/500
Translation

lung tung

Academic
Friendly

Từ "lung tung" trong tiếng Việt có nghĩabừa bãi, không thứ tự, hoặc rối bời khắp mọi nơi. Khi sử dụng từ này, người nói thường muốn diễn tả một trạng thái hỗn loạn, không ngăn nắp, hoặc không tổ chức.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Bừa bãi, không thứ tự:

    • dụ: "Trong phòng học, sách vở để lung tung." (Có nghĩasách vở không được sắp xếp gọn gàng, nằm rải rác khắp nơi.)
  2. Rối bời khắp mọi nơi:

    • dụ: "Trong khu vực xảy ra bão, đồ đạc bị bay lung tung." (Có nghĩađồ đạc bị gió thổi bay đi nằm rải rác khắp nơi.)
Biến thể của từ:
  • "lung tung beng": Cụm từ này thường được dùng để nhấn mạnh trạng thái lung tung, rối rắm hơn. dụ: "Sau bữa tiệc, mọi thứ trong nhà đều lung tung beng."
Chú ý:
  • "lung tung" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ miêu tả không gian (như phòng ốc) đến các tình huống xã hội (như tình trạng an ninh, trật tự).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "bừa bãi": Cũng diễn tả sự không gọn gàng, nhưng thường chỉ tập trung vào việc sắp xếp đồ vật.
  • "lộn xộn": Tương tự như "lung tung", nhưng có thể ám chỉ đến sự hỗn loạn trong hành động hoặc suy nghĩ.
  • "hỗn độn": Thường mang nghĩa lớn hơn, chỉ sự không tổ chức trong một hệ thống.
  1. ph. 1. Bừa bãi, không thứ tự: Sách vở để lung tung. 2. Rối bời khắp mọi nơi: Cướp bóc nổi lên lung tung trong vùng địch. Lung tung beng. Rắc rối lắm (thtục).
  2. Tiếng trống nhỏ điểm liên hồi.

Words Containing "lung tung"

Comments and discussion on the word "lung tung"